Công ty TNHH đầu tư xây lắp và thương mại Bảo Nam
Số nhà 32, liền kề 9, Khu đô thị Văn Khê, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline:
0984.255.599

/uploads/images/logo/logo.png

Vải địa kỹ thuật gia cường GM và GML

VẢI ĐỊA KỸ THUẬT GIA CƯỜNG GM VÀ GML

Giá: Liên hệ
Thông tin chi tiết

Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường

PRODUCT NAME THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT GIA CƯỜNG
FORM  
Các chỉ tiêu

 

(PROPERTIES)

 Test Standad Unit  10 15  20  30  40
Cường độ chịu kéo  theo chiều dọc(TENSILE STRENGTH AT BREAK MD ) ASTM

 

D 4595

kN/m ≥ 100 ≥ 150 ≥ 200 ≥ 300 ≥ 400
Độ dãn dài khi đứt theo chiều dọc( ELONGATION AT BREAK MD ) ASTM

 

D 4595

% ≤ 12 ≤ 12 ≤ 12 ≤ 12 ≤ 12
Cường độ chịu kéo theo chiều ngang( TENSILE STRENGTH AT BREAK CD ) ASTM

 

D 4595

kN/m ≥ 50 ≥ 50 ≥ 50 ≥ 50 ≥ 50
Độ dãn dài khi đứt theo chiều ngang( ELONGATION AT BREAK CD ) ASTM

 

D 4595

% ≤ 12 ≤ 12 ≤ 12 ≤ 12 ≤ 12
Cường độ kéo túm dọc( GRAP STRENGTH CD ) ASTM

 

D 4632

kN ≥ 2.0 ≥ 2.5 ≥ 3.0 ≥ 3.5 ≥ 3.8
Sức kháng thủng CBR(CBR PUNCTURE RESITANCE) BS

 

6906/4

N ≥ 4000 ≥ 6000 ≥ 7000 ≥ 7500 ≥ 8000
Tốc độ thấm( FLOW RATE ) BS

 

6906/3

1/m2/s 3-10 3-10 3-10 3-10 3-10
Kích thước lỗ(PORE SIZE ) ASTM

 

D 4751

micron < 150 < 150 < 150 < 150 < 150
Trọng lượng đơn vị(MASS PER UNIT AREA )   g/m2 ≥ 200 ≥ 300 ≥ 400 ≥ 500 ≥ 600
Màu( COLOUR) Trắng
0984.255.599