Thông số Vải địa kỹ thuật gia cường
PRODUCT NAME | THÔNG SỐ KỸ THUẬT VẢI ĐỊA KỸ THUẬT GIA CƯỜNG | ||||||
FORM | |||||||
Các chỉ tiêu
(PROPERTIES) |
Test Standad | Unit | 10 | 15 | 20 | 30 | 40 |
Cường độ chịu kéo theo chiều dọc(TENSILE STRENGTH AT BREAK MD ) | ASTM
D 4595 |
kN/m | ≥ 100 | ≥ 150 | ≥ 200 | ≥ 300 | ≥ 400 |
Độ dãn dài khi đứt theo chiều dọc( ELONGATION AT BREAK MD ) | ASTM
D 4595 |
% | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 |
Cường độ chịu kéo theo chiều ngang( TENSILE STRENGTH AT BREAK CD ) | ASTM
D 4595 |
kN/m | ≥ 50 | ≥ 50 | ≥ 50 | ≥ 50 | ≥ 50 |
Độ dãn dài khi đứt theo chiều ngang( ELONGATION AT BREAK CD ) | ASTM
D 4595 |
% | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 | ≤ 12 |
Cường độ kéo túm dọc( GRAP STRENGTH CD ) | ASTM
D 4632 |
kN | ≥ 2.0 | ≥ 2.5 | ≥ 3.0 | ≥ 3.5 | ≥ 3.8 |
Sức kháng thủng CBR(CBR PUNCTURE RESITANCE) | BS
6906/4 |
N | ≥ 4000 | ≥ 6000 | ≥ 7000 | ≥ 7500 | ≥ 8000 |
Tốc độ thấm( FLOW RATE ) | BS
6906/3 |
1/m2/s | 3-10 | 3-10 | 3-10 | 3-10 | 3-10 |
Kích thước lỗ(PORE SIZE ) | ASTM
D 4751 |
micron | < 150 | < 150 | < 150 | < 150 | < 150 |
Trọng lượng đơn vị(MASS PER UNIT AREA ) | g/m2 | ≥ 200 | ≥ 300 | ≥ 400 | ≥ 500 | ≥ 600 | |
Màu( COLOUR) | Trắng |