Công ty TNHH đầu tư xây lắp và thương mại Bảo Nam
Số nhà 32, liền kề 9, Khu đô thị Văn Khê, P. La Khê, Q. Hà Đông, TP. Hà Nội
Hotline:
0984.255.599

/uploads/images/logo/logo.png

Vải địa kỹ thuật

VẢI ĐỊA KỸ THUẬT KHÔNG DỆT ART

Giá: Liên hệ

             

Thông tin chi tiết
Các chỉ tiêu

 

Properties

Tiêu chuẩn

 

Standard

Đơn vị

 

Unit

ART

 

7

ART

 

9

ART

 

11

ART

 

12

ART

 

14

ART

 

15

Cường độ chịu kéo

 

Tensile Strength

ASTM D 4595 kN/m 7.0 9.0 11.0 12.0 14.0 15.0
Độ giãn dài khi đứt

 

Wide width Elongation At Break

ASTM D 4595 % 40/65 40/65 40/65 4065 45/75 45/75
Sức kháng thủng CBR

 

CBR Puncture Resitance

ASTM D 6241 N 1200 1500 1700 1900 2100 2400
Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

 

Permeability at 100mm head

ASTM D 4491 l/m2/sec 210 170 150 140 125 120
Kích thước lỗ O­­­90­

 

Opening size O­­­90­

ASTM D 4751 Micron 150 120 115 110 100 90
Trọng lượng đơn vị

 

Mass per Unit  Area

ASTM D 5261 g/m2

 

(±5%)

105 125 145 155 175 190

 

Các chỉ tiêu

 

Properties

Tiêu chuẩn

 

Standard

Đơn vị

 

Unit

ART

 

16

ART

 

17

ART

 

20

ART

 

22

ART

 

24

ART

 

25

Cường độ chịu kéo

 

Tensile Strength

ASTM D 4595 kN/m 16.0 17.0 20.0 22.0 24.0 25.0
Độ giãn dài khi đứt

 

Wide width Elongation At Break

ASTM D 4595 %   50/75 50/75 50/75 50/80 50/80
Sức kháng thủng CBR

 

CBR Puncture Resitance

ASTM D 6241 N   2700 2900 3200 3800 4000
Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

 

Permeability at 100mm head

ASTM D 4491 l/m2/sec   90 80 75 70 60
Kích thước lỗ O­­­90­

 

Opening size O­­­90­

ASTM D 4751 Micron   80 75 75 70 70
Trọng lượng đơn vị

 

Mass per Unit  Area

ASTM D 5261 g/m2

 

(±5%)

  22.0 255 275 300 315

 

Các chỉ tiêu

 

Properties

Tiêu chuẩn

 

Standard

Đơn vị

 

Unit

ART

 

28

ART

 

30

ART

 

32

ART

 

35

ART

 

40

ART

 

70

Cường độ chịu kéo

 

Tensile Strength

ASTM D 4595 kN/m 28.0 30.0 32.0 35.0 40.0 70.0
Độ giãn dài khi đứt

 

Wide width Elongation At Break

ASTM D 4595 % 50/80 50/80 50/80 50/80 50/90 50/90
Sức kháng thủng CBR

 

CBR Puncture Resitance

ASTM D 6241 N 4500 4700 500 5500 6000 10000
Lưu lượng thấm ở 100mm cột nước

 

Permeability at 100mm head

ASTM D 4491 l/m2/sec 50 45 45 40 30 15
Kích thước lỗ O­­­90­

 

Opening size O­­­90­

ASTM D 4751 Micron 60 55 55 50 50 35
Trọng lượng đơn vị

 

Mass per Unit  Area

ASTM D 5261 g/m2

 

(±5%)

350 370 400 440 500 900
0984.255.599